VĐQG Hungary
VĐQG Hungary
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
5  -  0
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Balint Katona 18', 69'
Zeke 26'
Májer 45'
Camaj 87'
Széktói Stadion
Tamás Bognár

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
4
Việt vị
0
16
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
1
4
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
1
372
Số đường chuyền
544
299
Số đường chuyền chính xác
463
3
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Zoltan Gera
Zoltan Gera
HLV
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth

Đối đầu gần đây

Kecskemét

Số trận (20)

5
Thắng
25%
6
Hòa
30%
9
Thắng
45%
MTK Budapest
NB I
05 thg 10, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
3  -  1
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
30 thg 03, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  2
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 12, 2023
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
Kết thúc
1  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
19 thg 08, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét
NB I
02 thg 05, 2015
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
0  -  0
Kecskemét
Đội bóng Kecskemét

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kecskemét
MTK Budapest
Thắng
36.7%
Hòa
26.1%
Thắng
37.3%
Kecskemét thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
MTK Budapest thắng
0-1
9.4%
1-2
8.3%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.3%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51