VĐQG Hungary
VĐQG Hungary
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
4  -  0
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Patrik Kovács 26'
Jurina 41'
Kadar 58'
Varju 78'
Hidegkuti Nándor Stadion
Marcell Derdák

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
4
22
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng mục tiêu
2
8
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
4
7
Phạm lỗi
11
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
376
Số đường chuyền
439
302
Số đường chuyền chính xác
361
2
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
11
Cầu thủ Dávid Horváth
Dávid Horváth
HLV
Cầu thủ Vladimir Radenkovic
Vladimir Radenkovic

Đối đầu gần đây

MTK Budapest

Số trận (41)

21
Thắng
51.22%
14
Hòa
34.15%
6
Thắng
14.63%
Diósgyőr VTK
NB I
19 thg 10, 2024
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
0  -  2
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
14 thg 04, 2024
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
1  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB I
16 thg 12, 2023
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
Kết thúc
3  -  3
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
NB I
02 thg 09, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
2  -  1
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
NB II
13 thg 03, 2023
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
Kết thúc
4  -  2
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

MTK Budapest
Diósgyőr VTK
Thắng
47%
Hòa
24.1%
Thắng
28.9%
MTK Budapest thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
7.5%
3-1
5.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
9.4%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
2-2
5.9%
0-0
5.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Diósgyőr VTK thắng
0-1
6.8%
1-2
7.1%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Puskás Akadémia
Đội bóng Puskás Akadémia
43018 - 629
2
Paksi SE
Đội bóng Paksi SE
321010 - 557
3
Ferencvárosi
Đội bóng Ferencvárosi
42119 - 457
4
Debreceni VSC
Đội bóng Debreceni VSC
42117 - 617
5
Kisvárda
Đội bóng Kisvárda
42115 - 7-27
6
Györi ETO
Đội bóng Györi ETO
413012 - 756
7
Újpest FC
Đội bóng Újpest FC
41125 - 504
8
MTK Budapest
Đội bóng MTK Budapest
41128 - 9-14
10
Zalaegerszegi TE
Đội bóng Zalaegerszegi TE
30306 - 603
11
Diósgyőr VTK
Đội bóng Diósgyőr VTK
40225 - 12-72
12
Kazincbarcika
Đội bóng Kazincbarcika
40134 - 9-51