VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Yamada 50'
Sakuragawa 90'+7
NHK Spring Mitsuzawa Football Stadium
Yusuke Ohashi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
61'
 
90'+7
2
-
0
 
Kết thúc
2 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
5
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
0
2
Sút ngoài mục tiêu
6
8
Phạm lỗi
8
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
0
Cứu thua
1
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda
HLV
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba

Đối đầu gần đây

Yokohama

Số trận (10)

2
Thắng
20%
4
Hòa
40%
4
Thắng
40%
Shimizu S-Pulse
J2 League
28 thg 09, 2024
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
18 thg 05, 2024
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
27 thg 06, 2021
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
09 thg 05, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
25 thg 11, 2020
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  3
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama
Shimizu S-Pulse
Thắng
33%
Hòa
26.4%
Thắng
40.6%
Yokohama thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.2%
4-1
0.9%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.5%
3-1
3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.2%
2-1
7.6%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Shimizu S-Pulse thắng
0-1
10.4%
1-2
8.6%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
3.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321