VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 6
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  2
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kitagawa 82'(pen)
Papagaio 38'(pen)
João Pedro 67'
IAI Stadium Nihondaira
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
5
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
20
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
5
463
Số đường chuyền
352
353
Số đường chuyền chính xác
240
2
Cứu thua
3
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (30)

19
Thắng
63.33%
4
Hòa
13.33%
7
Thắng
23.34%
Kyoto Sanga
Emperor Cup
10 thg 07, 2024
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
3  -  1
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
27 thg 08, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Emperor Cup
22 thg 06, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
0  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
14 thg 05, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  0
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J2 League
03 thg 11, 2016
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
4  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Kyoto Sanga
Thắng
50%
Hòa
24.8%
Thắng
25.2%
Shimizu S-Pulse thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5.1%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.5%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6.8%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Kyoto Sanga thắng
0-1
7.3%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31194848 - 282061
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
31176841 - 261557
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
31157947 - 331452
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
31157935 - 211452
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
31139939 - 32748
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311441342 - 45-346
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3110101133 - 36-340
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
311171328 - 33-540
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
319101230 - 35-537
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
31991338 - 43-536
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
31981420 - 35-1535
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
31491827 - 50-2321