VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 28
Anderson Lopes 49'(pen), 83'
Kato 73'
Jun Amano 90'+5
Nissan Stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
1
-
0
 
73'
2
-
0
 
 
76'
 
79'
90'+5
4
-
0
 
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
4
Việt vị
6
8
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
513
Số đường chuyền
356
438
Số đường chuyền chính xác
290
6
Cứu thua
4
11
Tắc bóng
7
Cầu thủ John Hutchinson
John Hutchinson
HLV
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku

Đối đầu gần đây

Yokohama F. Marinos

Số trận (51)

17
Thắng
33.33%
13
Hòa
25.49%
21
Thắng
41.18%
Cerezo Osaka
J1 League
27 thg 04, 2024
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
12 thg 11, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
01 thg 04, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
10 thg 07, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
19 thg 02, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
2  -  2
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Cerezo Osaka
Thắng
58%
Hòa
22.3%
Thắng
19.6%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.2%
4-1
2.9%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
10%
3-1
6.2%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.7%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
0-0
5.7%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cerezo Osaka thắng
0-1
5.6%
1-2
5.2%
2-3
1.6%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.7%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
36208857 - 352268
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
361811766 - 392765
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
361611955 - 401559
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
361413947 - 46155
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
361471558 - 58049
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3512101348 - 43546
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
3612101443 - 54-1146
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
36981945 - 64-1935
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629