VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 26
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
1  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Eduardo 42'
Muto 45'+3(pen), 65'
Nissan Stadium
Hiroyuki Kimura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
 
 
45'+3
1
-
1
Hết hiệp 1
1 - 1
 
65'
1
-
2
77'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
3
Việt vị
2
4
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
10
2
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
463
Số đường chuyền
363
393
Số đường chuyền chính xác
292
3
Cứu thua
2
9
Tắc bóng
11
Cầu thủ John Hutchinson
John Hutchinson
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Yokohama F. Marinos

Số trận (61)

31
Thắng
50.82%
16
Hòa
26.23%
14
Thắng
22.95%
Vissel Kobe
J1 League
07 thg 04, 2024
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
29 thg 09, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
22 thg 04, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
05 thg 11, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  3
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
AFC Champions League Elite
18 thg 08, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Vissel Kobe
Thắng
51.4%
Hòa
23.4%
Thắng
25.3%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.9%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
4.9%
4-1
2.5%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
5.7%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.3%
2-1
9.7%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.9%
2-2
5.7%
0-0
5.3%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Vissel Kobe thắng
0-1
6.2%
1-2
6.4%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
36208857 - 352268
2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
361811766 - 392765
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
36189952 - 312163
4
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
361612845 - 341160
5
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
361611955 - 401559
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
361413947 - 46155
7
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3613131043 - 43052
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
361491349 - 49051
9
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
361471558 - 58049
10
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
361451742 - 44-247
11
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
3611141131 - 35-447
12
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
3512101348 - 43546
13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
3612101443 - 54-1146
14
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3511121257 - 51645
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
361291551 - 52-145
16
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
3610111544 - 58-1441
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
369131438 - 49-1140
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
36981945 - 64-1935
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
368101841 - 61-2034
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
36852342 - 68-2629