VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 25
Élber 4'
Yan 31'
Anderson Lopes 51'
Asano 12'
Suga 57'
Nissan Stadium
Koji Takasaki

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
 
12'
1
-
1
 
23'
31'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
57'
3
-
2
69'
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
594
Số đường chuyền
415
506
Số đường chuyền chính xác
330
0
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
8
Cầu thủ John Hutchinson
John Hutchinson
HLV
Cầu thủ Michael Petrovic
Michael Petrovic

Đối đầu gần đây

Yokohama F. Marinos

Số trận (36)

22
Thắng
61.11%
6
Hòa
16.67%
8
Thắng
22.22%
Consadole Sapporo
J1 League
23 thg 06, 2024
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
0  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
21 thg 10, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  1
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
10 thg 09, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
3  -  0
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
League Cup
06 thg 09, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
League Cup
24 thg 05, 2023
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
Kết thúc
3  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Yokohama F. Marinos
Consadole Sapporo
Thắng
59.2%
Hòa
20.8%
Thắng
20%
Yokohama F. Marinos thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.1%
5-1
1.5%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3.5%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6.8%
4-2
2%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.5%
2-1
9.9%
3-2
3.8%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.5%
2-2
5.5%
0-0
4.1%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Consadole Sapporo thắng
0-1
4.6%
1-2
5.4%
2-3
2.1%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32178746 - 242259
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31148948 - 39950
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311311735 - 26950
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321381146 - 43347
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
321441440 - 38246
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
311012938 - 40-242
10
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
311251452 - 53-141
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3110101150 - 45540
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329131028 - 33-540
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
301091143 - 40339
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
321091343 - 51-839
15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
16
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
318111234 - 44-1035
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
32781736 - 57-2129
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32742138 - 62-2425