VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 27
Erison 89'
Anderson Lopes 58'(pen)
Nishimura 60'
Hatanaka 79'
Kawasaki Todoroki Stadium
Koichiro Fukushima

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
58'
0
-
1
 
60'
0
-
2
63'
 
 
76'
89'
1
-
3
 
 
90'+2
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Việt vị
0
7
Sút trúng mục tiêu
4
10
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
5
395
Số đường chuyền
446
357
Số đường chuyền chính xác
399
1
Cứu thua
6
14
Tắc bóng
13
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki
HLV
Cầu thủ John Hutchinson
John Hutchinson

Đối đầu gần đây

Kawasaki Frontale

Số trận (52)

25
Thắng
48.08%
10
Hòa
19.23%
17
Thắng
32.69%
Yokohama F. Marinos
J1 League
03 thg 04, 2024
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
15 thg 07, 2023
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
0  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
17 thg 02, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
1  -  2
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
07 thg 08, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  1
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
J1 League
23 thg 02, 2022
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
Kết thúc
4  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kawasaki Frontale
Yokohama F. Marinos
Thắng
45%
Hòa
23%
Thắng
31.9%
Kawasaki Frontale thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
6.2%
3-1
5.3%
4-2
1.7%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7%
2-1
9%
3-2
3.9%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.2%
2-2
6.6%
0-0
4%
3-3
1.9%
4-4
0.3%
5-5
0%
Yokohama F. Marinos thắng
0-1
5.8%
1-2
7.5%
2-3
3.2%
3-4
0.7%
4-5
0.1%
0-2
4.2%
1-3
3.6%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.3%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
3-7
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
321711463 - 323162
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32187751 - 302161
3
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32178746 - 242259
4
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
31148948 - 39950
5
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
311311735 - 26950
6
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
321212842 - 42048
7
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321381146 - 43347
8
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
321441440 - 38246
9
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
311012938 - 40-242
10
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
311251452 - 53-141
11
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
3110101150 - 45540
12
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329131028 - 33-540
13
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
301091143 - 40339
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
321091343 - 51-839
15
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
311081337 - 50-1338
16
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32981544 - 50-635
17
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
318111234 - 44-1035
18
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
31881536 - 51-1532
19
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
32781736 - 57-2129
20
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
32742138 - 62-2425