VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 3
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
2  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Matheuzinho 20'
Leonardo 57'
Teixeira 69'
Stum 72'
Estádio Manoel Barradas

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
20'
1
-
0
 
23'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
48'
 
51'
66'
 
 
69'
2
-
1
 
72'
2
-
2
 
90'+3
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
5
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
367
Số đường chuyền
485
302
Số đường chuyền chính xác
426
4
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
10
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Vitória

Số trận (103)

38
Thắng
36.89%
36
Hòa
34.95%
29
Thắng
28.16%
Bahía
Baiano 1
07 thg 04, 2024
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Baiano 1
31 thg 03, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Copa do Nordeste
21 thg 03, 2024
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória
Baiano 1
18 thg 02, 2024
Vitória
Đội bóng Vitória
Kết thúc
3  -  2
Bahía
Đội bóng Bahía
Copa do Nordeste
05 thg 03, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  1
Vitória
Đội bóng Vitória

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vitória
Bahía
Thắng
30.4%
Hòa
25.8%
Thắng
43.8%
Vitória thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.6%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.9%
3-1
2.8%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.2%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.1%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Bahía thắng
0-1
10.4%
1-2
9%
2-3
2.6%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.7%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1063118 - 9921
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1062213 - 5820
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1162318 - 11720
4
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1053214 - 7718
5
Bahía
Đội bóng Bahía
1053214 - 11318
6
Internacional
Đội bóng Internacional
95228 - 5317
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
952212 - 10217
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1143415 - 13215
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1043313 - 11215
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
934214 - 13113
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
934211 - 11013
12
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
93427 - 10-313
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
933316 - 16012
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1132612 - 15-311
15
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1131711 - 22-1110
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1023512 - 17-59
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
112369 - 14-59
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
101457 - 11-47
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
92076 - 11-56
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1013610 - 18-86