VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 1
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Wesley 72'
Fernando 83'
Teixeira 70'
Estádio José Pinheiro Borba (Beira-Rio)

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
72'
1
-
1
 
88'
 
90'+3
 
 
90'+4
90'+4
 
 
90'+6
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
20
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
492
Số đường chuyền
464
421
Số đường chuyền chính xác
384
3
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
10
Cầu thủ Eduardo Coudet
Eduardo Coudet
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Đối đầu gần đây

Internacional

Số trận (51)

29
Thắng
56.86%
13
Hòa
25.49%
9
Thắng
17.65%
Bahía
Série A
19 thg 10, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
28 thg 05, 2023
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
26 thg 09, 2021
Internacional
Đội bóng Internacional
Kết thúc
2  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
13 thg 06, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  1
Internacional
Đội bóng Internacional
Série A
27 thg 12, 2020
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Internacional
Đội bóng Internacional

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Internacional
Bahía
Thắng
57.7%
Hòa
22.2%
Thắng
20.1%
Internacional thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.1%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
2.9%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.1%
4-1
3%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.7%
3-1
6.3%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.9%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
0-0
5.4%
2-2
5.1%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Bahía thắng
0-1
5.5%
1-2
5.4%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.8%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106