VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
4  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Cauly 11'
Juba 45'+7
Thaciano 67'
Ademir Santos 90'+2
Paulinho 36'
Itaipava Arena Fonte Nova
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
11'
1
-
0
 
45'+7
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
58'
67'
3
-
1
 
75'
 
82'
 
90'+2
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
2
Việt vị
3
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
0
2
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
318
Số đường chuyền
546
238
Số đường chuyền chính xác
463
4
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
11
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (47)

10
Thắng
21.28%
16
Hòa
34.04%
21
Thắng
44.68%
Atl. Mineiro
Série A
13 thg 08, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
02 thg 12, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
05 thg 08, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
29 thg 07, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
25 thg 07, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Atl. Mineiro
Thắng
34.6%
Hòa
27.8%
Thắng
37.6%
Bahía thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.2%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.7%
2-1
7.6%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.1%
0-0
9.2%
2-2
4.6%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
11.3%
1-2
8%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.9%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
3
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1272320 - 12823
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1253416 - 14218
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
14
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1233613 - 16-312
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1231812 - 24-1210
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106