VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 21
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Muto 17'
Thuler 38'
Osako 62'
Cavric 8'
Noevir Stadium Kobe
Takafumi Mikuriya

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
17'
1
-
1
 
38'
2
-
1
 
42'
 
Hết hiệp 1
2 - 1
62'
3
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
1
8
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
464
Số đường chuyền
417
360
Số đường chuyền chính xác
310
1
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
12
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Ranko Popovic
Ranko Popovic

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (61)

16
Thắng
26.23%
11
Hòa
18.03%
34
Thắng
55.74%
Kashima Antlers
J1 League
19 thg 05, 2024
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
21 thg 10, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
3  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
15 thg 04, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  5
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Emperor Cup
07 thg 09, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
16 thg 07, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
1  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Kashima Antlers
Thắng
44.4%
Hòa
25.3%
Thắng
30.3%
Vissel Kobe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.6%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10%
2-1
9.1%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kashima Antlers thắng
0-1
7.9%
1-2
7.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2075831 - 30126
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
20521325 - 35-1017
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511