VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 20
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kashima Soccer Stadium
Yudai Yamamoto

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
39'
40'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
 
79'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
382
Số đường chuyền
513
305
Số đường chuyền chính xác
429
1
Cứu thua
3
9
Tắc bóng
14
Cầu thủ Ranko Popovic
Ranko Popovic
HLV
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos

Đối đầu gần đây

Kashima Antlers

Số trận (84)

43
Thắng
51.19%
16
Hòa
19.05%
25
Thắng
29.76%
Gamba Osaka
J1 League
28 thg 04, 2024
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
24 thg 06, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
J1 League
29 thg 04, 2023
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
4  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
05 thg 11, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
0  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Emperor Cup
13 thg 07, 2022
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
Kết thúc
2  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kashima Antlers
Gamba Osaka
Thắng
52.9%
Hòa
24.8%
Thắng
22.2%
Kashima Antlers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
5.4%
4-1
2.1%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.2%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
12.3%
2-1
9.5%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
7.6%
2-2
4.6%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Gamba Osaka thắng
0-1
7.3%
1-2
5.6%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.5%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511