VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 18
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Muto 43'
Noevir Stadium Kobe
Damian Sylwestrzak

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
43'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
50'
 
72'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
4
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
1
8
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
2
342
Số đường chuyền
511
265
Số đường chuyền chính xác
408
1
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
17
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Toru Oniki
Toru Oniki

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (43)

10
Thắng
23.26%
10
Hòa
23.26%
23
Thắng
53.48%
Kawasaki Frontale
Fujifilm Supercup
17 thg 02, 2024
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
12 thg 08, 2023
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
22 thg 07, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  2
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
J1 League
29 thg 10, 2022
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
18 thg 05, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Kawasaki Frontale
Thắng
42.9%
Hòa
24.2%
Thắng
32.9%
Vissel Kobe thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.5%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0.1%
2-0
6.5%
3-1
4.8%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
9%
3-2
3.3%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
2-2
6.2%
0-0
5.1%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Kawasaki Frontale thắng
0-1
7%
1-2
7.7%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.8%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2075831 - 30126
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
20521325 - 35-1017
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511