VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 19
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Chimbinha 70'
Yamaguchi 85'(og)
Muto 90'+1(pen)
PANASONIC Stadium Suita
Hayato Shimizu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
 
 
20'
28'
 
33'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
53'
 
70'
1
-
0
 
85'
2
-
0
 
 
90'+1
2
-
1
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
2
2
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
313
Số đường chuyền
388
228
Số đường chuyền chính xác
293
3
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
11
Cầu thủ Dani Poyatos
Dani Poyatos
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Gamba Osaka

Số trận (60)

27
Thắng
45%
13
Hòa
21.67%
20
Thắng
33.33%
Vissel Kobe
J1 League
03 thg 12, 2023
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
04 thg 03, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
4  -  0
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
18 thg 09, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
2  -  1
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
J1 League
08 thg 05, 2022
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
2  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
21 thg 07, 2021
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
Kết thúc
1  -  2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Gamba Osaka
Vissel Kobe
Thắng
34.5%
Hòa
26.9%
Thắng
38.7%
Gamba Osaka thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.4%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6%
3-1
3.1%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
9.8%
2-1
7.8%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.1%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
10.5%
1-2
8.3%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
3.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2075831 - 30126
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
18
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
20521325 - 35-1017
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511