VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Miyashiro 72'
Noevir Stadium Kobe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
1
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
9
4
Sút bị chặn
3
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
462
Số đường chuyền
320
355
Số đường chuyền chính xác
217
5
Cứu thua
1
12
Tắc bóng
17
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida
HLV
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe

Đối đầu gần đây

Vissel Kobe

Số trận (27)

13
Thắng
48.15%
9
Hòa
33.33%
5
Thắng
18.52%
Avispa Fukuoka
J1 League
25 thg 06, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
0  -  3
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
18 thg 02, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
01 thg 10, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
0  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
League Cup
10 thg 08, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
League Cup
03 thg 08, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  2
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
Thắng
53.7%
Hòa
24%
Thắng
22.3%
Vissel Kobe thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.8%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.3%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.5%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.6%
3-1
5.5%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.7%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
6.7%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
6.7%
1-2
5.7%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.4%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
21134434 - 171743
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
21115534 - 25938
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
21115522 - 17538
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
21114630 - 161437
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2198429 - 22735
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
21810337 - 211634
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2196630 - 27333
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2195734 - 27732
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
2179530 - 34-430
11
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
21831022 - 24-227
12
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
2175931 - 31026
13
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2168724 - 29-526
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2167827 - 30-325
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2158829 - 30-123
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
21651027 - 31-423
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
21621326 - 35-920
18
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
21371125 - 36-1116
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
21251416 - 41-2511