VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 9
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  2
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Zahedi 60', 78'
Germain 30', 47'
Level-5 stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 1
 
47'
0
-
2
78'
2
-
2
 
 
90'+2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
505
Số đường chuyền
335
387
Số đường chuyền chính xác
215
1
Cứu thua
2
7
Tắc bóng
14
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe
HLV
Cầu thủ Akinobu Yokouchi
Akinobu Yokouchi

Đối đầu gần đây

Avispa Fukuoka

Số trận (32)

8
Thắng
25%
5
Hòa
15.63%
19
Thắng
59.37%
Júbilo Iwata
J1 League
06 thg 07, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
0  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
League Cup
13 thg 04, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
League Cup
26 thg 03, 2022
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
19 thg 02, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  1
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
J2 League
01 thg 11, 2020
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
Kết thúc
2  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Avispa Fukuoka
Júbilo Iwata
Thắng
51.9%
Hòa
26%
Thắng
22%
Avispa Fukuoka thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
10.4%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13.8%
2-1
9.2%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
9.1%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Júbilo Iwata thắng
0-1
8.1%
1-2
5.4%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
3.6%
1-3
1.6%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711