VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  3
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Miyayoshi 21'
Murakami 53'(og)
Sato 19'
Tashiro 49'
Konno 52'
Kyōto Nishikyogoku Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
 
19'
0
-
1
21'
1
-
1
 
 
34'
Hết hiệp 1
1 - 1
 
49'
1
-
2
 
52'
1
-
3
53'
2
-
3
 
78'
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
6
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
20
0
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
11
Phạt góc
1
363
Số đường chuyền
239
260
Số đường chuyền chính xác
139
3
Cứu thua
2
11
Tắc bóng
19
Cầu thủ Gwi-Jae Jo
Gwi-Jae Jo
HLV
Cầu thủ Shigetoshi Hasebe
Shigetoshi Hasebe

Đối đầu gần đây

Kyoto Sanga

Số trận (46)

25
Thắng
54.35%
5
Hòa
10.87%
16
Thắng
34.78%
Avispa Fukuoka
J1 League
26 thg 08, 2023
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
2  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
09 thg 04, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  1
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
10 thg 07, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
J1 League
29 thg 04, 2022
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
Kết thúc
0  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J2 League
13 thg 12, 2020
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
2  -  0
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
Thắng
31.7%
Hòa
28.4%
Thắng
39.9%
Kyoto Sanga thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
2%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.7%
3-1
2.5%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.8%
2-1
7%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.3%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
12.5%
1-2
8.1%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.6%
1-3
3.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
3.1%
1-4
1%
2-5
0.1%
0-4
0.9%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711