VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 13
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Léo Ceará 57'
Yamaguchi 38'
Honda 44'
Osako 49'
Miyashiro 90'+3
Estadio Yodoko Sakura

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
0
-
1
 
44'
0
-
2
45'+5
 
Hết hiệp 1
0 - 2
 
49'
0
-
3
Kết thúc
1 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
1
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
455
Số đường chuyền
376
346
Số đường chuyền chính xác
268
1
Cứu thua
5
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Akio Kogiku
Akio Kogiku
HLV
Cầu thủ Takayuki Yoshida
Takayuki Yoshida

Đối đầu gần đây

Cerezo Osaka

Số trận (44)

22
Thắng
50%
8
Hòa
18.18%
14
Thắng
31.82%
Vissel Kobe
J1 League
23 thg 09, 2023
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
1  -  0
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
10 thg 06, 2023
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
2  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
06 thg 08, 2022
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
3  -  0
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
J1 League
10 thg 04, 2022
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
Kết thúc
0  -  1
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
J1 League
17 thg 07, 2021
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
Kết thúc
1  -  1
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cerezo Osaka
Vissel Kobe
Thắng
40.1%
Hòa
26.4%
Thắng
33.5%
Cerezo Osaka thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.1%
5-1
0.4%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.9%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8.6%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.6%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Vissel Kobe thắng
0-1
9.2%
1-2
7.7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.6%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
22144435 - 171846
2
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
22125536 - 251141
3
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
22125526 - 17941
4
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
22124633 - 171640
5
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
2299430 - 23736
6
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
2198422 - 18435
7
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
22810438 - 241434
8
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
2296732 - 30233
9
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2295836 - 30632
10
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
22710531 - 35-431
11
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
2278727 - 31-429
12
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
22831122 - 25-327
13
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
22751031 - 35-426
14
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
2267930 - 34-425
15
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
2259831 - 32-124
16
Júbilo Iwata
Đội bóng Júbilo Iwata
22661029 - 33-424
17
Sagan Tosu
Đội bóng Sagan Tosu
22721330 - 38-823
18
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
22471128 - 38-1019
19
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
21461118 - 36-1818
20
Consadole Sapporo
Đội bóng Consadole Sapporo
22251516 - 43-2711