VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 7
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Vitor Roque 60'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
13
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
11
11
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
11
407
Số đường chuyền
377
356
Số đường chuyền chính xác
321
1
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
13
Cầu thủ Felipe Loureiro
Felipe Loureiro
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (71)

16
Thắng
22.54%
21
Hòa
29.58%
34
Thắng
47.88%
Palmeiras
Série A
23 thg 09, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
14 thg 06, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
28 thg 08, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
24 thg 04, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
26 thg 01, 2021
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Palmeiras
Thắng
46.8%
Hòa
25.7%
Thắng
27.5%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
4.7%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.1%
2-1
9.2%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.3%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
8.1%
1-2
6.7%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
23156248 - 113751
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
22154336 - 181849
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
24117635 - 181740
6
Bahía
Đội bóng Bahía
23107631 - 28337
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
9
Fluminense
Đội bóng Fluminense
2294926 - 29-331
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
24941129 - 35-631
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2478924 - 29-529
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
23751122 - 32-1026
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914