VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
São Januário
Raphael Claus

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
1
6
Tổng cú sút
17
1
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
11
306
Số đường chuyền
541
238
Số đường chuyền chính xác
485
7
Cứu thua
1
13
Tắc bóng
14
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille
HLV
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (118)

30
Thắng
25.42%
40
Hòa
33.9%
48
Thắng
40.68%
Flamengo
Carioca 1
08 thg 03, 2025
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Carioca 1
01 thg 03, 2025
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Carioca 1
16 thg 02, 2025
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
16 thg 09, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
03 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  6
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Flamengo
Thắng
49.3%
Hòa
25.2%
Thắng
25.5%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9.4%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
7.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
7.6%
1-2
6.3%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914