VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Deyverson 70'
Facundo Torres 45'+4
López 58'
Estádio Governador Plácido Castelo
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
4
13
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
1
12
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
378
Số đường chuyền
361
314
Số đường chuyền chính xác
289
1
Cứu thua
3
21
Tắc bóng
29
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Fortaleza EC

Số trận (23)

8
Thắng
34.78%
7
Hòa
30.43%
8
Thắng
34.79%
Palmeiras
Série A
27 thg 10, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
27 thg 06, 2024
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
3  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
27 thg 11, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
2  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
23 thg 07, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
3  -  1
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Copa do Brasil
31 thg 05, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
Palmeiras
Thắng
44.8%
Hòa
26.3%
Thắng
28.9%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.9%
4-1
1.5%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.3%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11.3%
2-1
9%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.9%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
8.7%
1-2
6.9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.8%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
24166250 - 123854
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2598827 - 25235
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
25951131 - 37-632
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
11
Ceará
Đội bóng Ceará
2487923 - 23031
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
25781025 - 31-629
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
24761124 - 34-1027
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914