VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Pedro Raul 29', 81'
Vegetti 90'+2
Estádio Governador Plácido Castelo
Denis da Silva

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
1
Việt vị
2
11
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
6
2
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
2
335
Số đường chuyền
617
271
Số đường chuyền chính xác
549
2
Cứu thua
0
15
Tắc bóng
15
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé
HLV
Cầu thủ Fábio Carille
Fábio Carille

Đối đầu gần đây

Ceará

Số trận (25)

3
Thắng
12%
8
Hòa
32%
14
Thắng
56%
Vasco da Gama
Série A
30 thg 11, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  4
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
20 thg 08, 2020
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
26 thg 10, 2019
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
13 thg 06, 2019
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
02 thg 12, 2018
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ceará
Vasco da Gama
Thắng
45.7%
Hòa
25.9%
Thắng
28.5%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
9.1%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.4%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
8.3%
1-2
6.9%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
23156248 - 113751
2
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
25155539 - 192050
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
23154436 - 191749
4
Mirassol
Đội bóng Mirassol
24119441 - 241742
5
Botafogo
Đội bóng Botafogo
25117735 - 201540
6
Bahía
Đội bóng Bahía
24117632 - 28440
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
2498727 - 24335
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
23104928 - 29-134
9
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2588927 - 31-432
10
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
24941129 - 35-631
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
25861138 - 35330
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
2478924 - 29-529
13
Ceará
Đội bóng Ceará
2377922 - 23-128
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2377922 - 26-428
15
Internacional
Đội bóng Internacional
24771029 - 37-828
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
23751122 - 32-1026
17
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
24641420 - 46-2622
18
Vitória
Đội bóng Vitória
254101120 - 38-1822
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
24561324 - 38-1421
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
23281316 - 35-1914