VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Rayan 8'
Paulo Henrique 61'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
0
Việt vị
1
12
Tổng cú sút
21
4
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
11
13
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
9
370
Số đường chuyền
385
290
Số đường chuyền chính xác
312
3
Cứu thua
2
28
Tắc bóng
15
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Leonardo Jardim
Leonardo Jardim

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (79)

20
Thắng
25.32%
29
Hòa
36.71%
30
Thắng
37.97%
Cruzeiro
Série A
30 thg 09, 2024
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
17 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série A
23 thg 11, 2023
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
2  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
09 thg 07, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Série B Brazil
22 thg 09, 2022
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
Kết thúc
3  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Cruzeiro
Thắng
36.5%
Hòa
28.2%
Thắng
35.3%
Vasco da Gama thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.8%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
6.7%
3-1
3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
11.5%
2-1
7.7%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
9.8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Cruzeiro thắng
0-1
11.3%
1-2
7.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
2.5%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916