VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Carrascal 11'
Rayan 30'
Maracanã

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
62%
38%
14
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
4
15
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
507
Số đường chuyền
315
438
Số đường chuyền chính xác
258
3
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
17
Cầu thủ Filipe Luís
Filipe Luís
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (118)

48
Thắng
40.68%
40
Hòa
33.9%
30
Thắng
25.42%
Vasco da Gama
Carioca 1
08 thg 03, 2025
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Carioca 1
01 thg 03, 2025
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Carioca 1
16 thg 02, 2025
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
16 thg 09, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
03 thg 06, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  6
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Vasco da Gama
Thắng
71.9%
Hòa
17.6%
Thắng
10.5%
Flamengo thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
0.9%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.4%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
5.4%
5-1
1.7%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
9.7%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13%
3-1
7%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.6%
2-1
9.4%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
8.4%
0-0
5.2%
2-2
3.4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
3.7%
1-2
3%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.3%
1-3
0.7%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916