VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 22
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Lucas Lima 25'(pen)
Ramon Menezes 74'
Nuno Moreira 8'
Coutinho 43'
Vegetti 49'(pen)
Estádio Adelmar da Costa Carvalho

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
14
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
2
9
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
5
449
Số đường chuyền
377
379
Số đường chuyền chính xác
316
4
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
12
Cầu thủ Daniel Paulista
Daniel Paulista
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Sport Recife

Số trận (33)

8
Thắng
24.24%
10
Hòa
30.3%
15
Thắng
45.46%
Vasco da Gama
Série B Brazil
16 thg 10, 2022
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série B Brazil
03 thg 07, 2022
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
14 thg 11, 2020
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
0  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
13 thg 08, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Série A
20 thg 10, 2018
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sport Recife
Vasco da Gama
Thắng
46.8%
Hòa
25%
Thắng
28.2%
Sport Recife thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.3%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.5%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
7.5%
1-2
6.9%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916