VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 23
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  2
Ceará
Đội bóng Ceará
Coutinho 12'
Cuesta 80'
Galeano 16'
Pedro Henrique 90'+5
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
1
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
7
8
Sút ngoài mục tiêu
5
19
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
506
Số đường chuyền
294
458
Số đường chuyền chính xác
233
5
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
18
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Léo Condé
Léo Condé

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (25)

14
Thắng
56%
8
Hòa
32%
3
Thắng
12%
Ceará
Série A
30 thg 11, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  4
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
20 thg 08, 2020
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
26 thg 10, 2019
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
13 thg 06, 2019
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Ceará
Đội bóng Ceará
Série A
02 thg 12, 2018
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Ceará
Thắng
48.6%
Hòa
25.5%
Thắng
25.8%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.5%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Ceará thắng
0-1
7.9%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916