VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 21
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  3
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Vegetti 59'(pen)
Rayan 90'+6
Maycon 21'
Gui Negão 69'
Gustavo Henrique 85'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
2
12
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng mục tiêu
7
5
Sút ngoài mục tiêu
6
16
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
477
Số đường chuyền
305
421
Số đường chuyền chính xác
232
4
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
23
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (74)

15
Thắng
20.27%
29
Hòa
39.19%
30
Thắng
40.54%
Corinthians
Série A
25 thg 11, 2024
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
11 thg 07, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
29 thg 11, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  4
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Série A
30 thg 07, 2023
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
3  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
21 thg 02, 2021
Corinthians
Đội bóng Corinthians
Kết thúc
0  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Corinthians
Thắng
50.1%
Hòa
26.1%
Thắng
23.8%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.9%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
8.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Corinthians thắng
0-1
8.2%
1-2
5.8%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
24164439 - 192052
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26127737 - 211643
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
251110442 - 251743
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26108829 - 25438
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
24105930 - 31-135
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26961132 - 38-633
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2689928 - 32-433
11
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
26861238 - 38030
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
26791026 - 32-630
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
15
Internacional
Đội bóng Internacional
25781030 - 38-829
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
265101121 - 38-1725
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915