VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 20
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  6
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Lucas Piton 18'
David 52'
Coutinho 54', 62'
Rayan 60'(pen)
Tchê Tchê 68'
Estádio Urbano Caldeira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
4
Việt vị
2
7
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng mục tiêu
9
3
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
12
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
339
Số đường chuyền
504
274
Số đường chuyền chính xác
450
3
Cứu thua
2
13
Tắc bóng
9
Cầu thủ Cléber Xavier
Cléber Xavier
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (73)

26
Thắng
35.62%
25
Hòa
34.25%
22
Thắng
30.13%
Vasco da Gama
Série A
31 thg 03, 2025
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
02 thg 10, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
4  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
15 thg 05, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
0  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
20 thg 12, 2020
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
03 thg 09, 2020
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Vasco da Gama
Thắng
46.7%
Hòa
25.3%
Thắng
28%
Santos FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.9%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
7.8%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.4%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
24164439 - 192052
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
26127737 - 211643
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
251110442 - 251743
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26108829 - 25438
8
Fluminense
Đội bóng Fluminense
24105930 - 31-135
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26961132 - 38-633
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
2689928 - 32-433
11
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
12
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
26861238 - 38030
13
Corinthians
Đội bóng Corinthians
26791026 - 32-630
14
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2478922 - 26-429
15
Internacional
Đội bóng Internacional
25781030 - 38-829
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
265101121 - 38-1725
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915