VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 19
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Vegetti 18'(pen)
Gabriel Menino 1'
São Januário

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
2
15
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng mục tiêu
4
8
Sút ngoài mục tiêu
7
10
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
10
428
Số đường chuyền
355
376
Số đường chuyền chính xác
286
3
Cứu thua
3
14
Tắc bóng
20
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz
HLV
Cầu thủ Cuca
Cuca

Đối đầu gần đây

Vasco da Gama

Số trận (74)

29
Thắng
39.19%
18
Hòa
24.32%
27
Thắng
36.49%
Atl. Mineiro
Série A
05 thg 12, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
2  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
20 thg 10, 2024
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
03 thg 10, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
22 thg 07, 2024
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
20 thg 08, 2023
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vasco da Gama
Atl. Mineiro
Thắng
49.1%
Hòa
26.3%
Thắng
24.7%
Vasco da Gama thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.7%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
9.5%
3-1
4.5%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12.8%
2-1
9.2%
3-2
2.2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
8.7%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
8.4%
1-2
6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
1.9%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
11
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
13
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
14
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915