VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 18
Mirassol
Đội bóng Mirassol
Kết thúc
3  -  2
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Negueba 51'
Costa 58'
Alesson 83'
Bebanz 66'
Vegetti 70'
Estádio José Maria de Campos Maia

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
9
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng mục tiêu
6
5
Sút ngoài mục tiêu
3
12
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
4
Cứu thua
1
Cầu thủ Rafael Guanaes
Rafael Guanaes
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Mirassol
Vasco da Gama
Thắng
47.4%
Hòa
25%
Thắng
27.6%
Mirassol thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.3%
4-1
1.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
4.9%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.4%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
7.5%
1-2
6.8%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.6%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
25167250 - 123855
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
24164439 - 192052
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
26156539 - 192051
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Mirassol
Đội bóng Mirassol
251110442 - 251743
6
Bahía
Đội bóng Bahía
25117733 - 30340
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
26108829 - 25438
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
11
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
12
Ceará
Đội bóng Ceará
25871023 - 24-131
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
26861238 - 38030
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
26791026 - 32-630
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
25771125 - 35-1028
17
Vitória
Đội bóng Vitória
265101121 - 38-1725
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
25651420 - 46-2623
19
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
25561424 - 40-1621
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
24291318 - 37-1915