Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 18
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Hamel 38'
Stade du Hainaut
Olivier Thual

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
38'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
76'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
1
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
2
3
Sút bị chặn
2
16
Phạm lỗi
13
6
Phạt góc
5
433
Số đường chuyền
583
323
Số đường chuyền chính xác
478
2
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
22
Cầu thủ Ahmed Kantari
Ahmed Kantari
HLV
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli

Đối đầu gần đây

Valenciennes

Số trận (22)

7
Thắng
31.82%
8
Hòa
36.36%
7
Thắng
31.82%
Paris FC
Ligue 2
01 thg 04, 2023
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
4  -  5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Coupe de France
06 thg 01, 2023
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
3  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
08 thg 10, 2022
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
30 thg 04, 2022
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  1
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Ligue 2
11 thg 12, 2021
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
Kết thúc
1  -  4
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Valenciennes
Paris FC
Thắng
24.5%
Hòa
27.2%
Thắng
48.3%
Valenciennes thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
3-0
1.3%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
4.1%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
9%
2-1
5.8%
3-2
1.2%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
9.8%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Paris FC thắng
0-1
13.8%
1-2
8.9%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
9.7%
1-3
4.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
1.5%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926