Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 15
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  2
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kebbal 12'(pen)
Weissbeck 7'
Barbet 90'+3
Stade Sébastien Charléty
A. Kherradji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
83'
 
 
90'+3
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
2
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
3
6
Sút bị chặn
3
16
Phạm lỗi
7
9
Phạt góc
3
446
Số đường chuyền
440
366
Số đường chuyền chính xác
356
3
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
21
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli
HLV
Cầu thủ Albert Riera
Albert Riera

Đối đầu gần đây

Paris FC

Số trận (8)

4
Thắng
50%
1
Hòa
12.5%
3
Thắng
37.5%
Girondins Bordeaux
Ligue 2
18 thg 02, 2023
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
2  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
03 thg 09, 2022
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  3
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
17 thg 05, 1979
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
3  -  1
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Ligue 1
26 thg 10, 1978
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
Kết thúc
1  -  2
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 1
26 thg 01, 1974
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
2  -  2
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Paris FC
Girondins Bordeaux
Thắng
37.2%
Hòa
26.6%
Thắng
36.2%
Paris FC thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.8%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.5%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.2%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
7.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Girondins Bordeaux thắng
0-1
9.8%
1-2
8.1%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.6%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926