Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 16
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kebbal 70'(pen)
Stade du Roudourou
Nicolas Rainville

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
33'
 
 
43'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
70'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
1
4
Sút ngoài mục tiêu
1
0
Sút bị chặn
2
19
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
396
Số đường chuyền
476
300
Số đường chuyền chính xác
370
0
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Stéphane Dumont
Stéphane Dumont
HLV
Cầu thủ Stéphane Gilli
Stéphane Gilli

Đối đầu gần đây

Guingamp

Số trận (9)

4
Thắng
44.44%
4
Hòa
44.44%
1
Thắng
11.12%
Paris FC
Ligue 2
04 thg 03, 2023
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
1  -  2
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
13 thg 08, 2022
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
19 thg 02, 2022
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
1  -  1
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Ligue 2
11 thg 09, 2021
Paris FC
Đội bóng Paris FC
Kết thúc
0  -  1
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Ligue 2
24 thg 04, 2021
Guingamp
Đội bóng Guingamp
Kết thúc
0  -  0
Paris FC
Đội bóng Paris FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Guingamp
Paris FC
Thắng
50.6%
Hòa
25.6%
Thắng
23.8%
Guingamp thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.7%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.3%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Paris FC thắng
0-1
7.9%
1-2
5.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926