VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 14
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
4  -  0
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
Tanimowo 46'
Veelma 56'
Rasmus Kallas 58'
Peedo 69'
Tamme stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
9
Sút trúng mục tiêu
0
18
Sút ngoài mục tiêu
7
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
10
Phạt góc
7
0
Cứu thua
5
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn
HLV
Cầu thủ Daniel Meijel
Daniel Meijel

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Tammeka
Tallinna Kalev
Thắng
26.5%
Hòa
25%
Thắng
48.5%
Tammeka thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.5%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.4%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7.5%
2-1
6.6%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.7%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Tallinna Kalev thắng
0-1
10.7%
1-2
9.4%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.5%
1-3
5%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.5%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010