VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 12
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Henri Välja 56'
Pedmanson 40'
Pärnu Rannastaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
40'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
90'+3
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Sút trúng mục tiêu
6
9
Sút ngoài mục tiêu
6
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
5
Cứu thua
1
Cầu thủ Igor Prins
Igor Prins
HLV
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn

Đối đầu gần đây

Vaprus Pärnu

Số trận (43)

6
Thắng
13.95%
7
Hòa
16.28%
30
Thắng
69.77%
Tammeka
Meistriliiga
09 thg 03, 2024
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
1  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
05 thg 11, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
2  -  0
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
26 thg 08, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  0
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
27 thg 06, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
2  -  3
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Meistriliiga
08 thg 04, 2023
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
Kết thúc
1  -  0
Tammeka
Đội bóng Tammeka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Vaprus Pärnu
Tammeka
Thắng
45.3%
Hòa
23.9%
Thắng
30.8%
Vaprus Pärnu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.9%
3-1
5.1%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.3%
2-1
9.2%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.1%
2-2
6.2%
0-0
5%
3-3
1.5%
4-4
0.2%
5-5
0%
Tammeka thắng
0-1
6.6%
1-2
7.4%
2-3
2.7%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
4.4%
1-3
3.3%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010