VĐQG Estonia
VĐQG Estonia -Vòng 10
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
0  -  0
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kuressaare linnastaadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
3
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
12
5
Cứu thua
3
Cầu thủ Roman Kozhukhovskyi
Roman Kozhukhovskyi
HLV
Cầu thủ Marti Pähn
Marti Pähn

Đối đầu gần đây

Kuressaare

Số trận (59)

16
Thắng
27.12%
15
Hòa
25.42%
28
Thắng
47.46%
Tammeka
Meistriliiga
13 thg 04, 2024
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
1  -  2
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
01 thg 11, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  1
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Meistriliiga
02 thg 09, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
1  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
31 thg 07, 2023
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
Kết thúc
3  -  1
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Meistriliiga
27 thg 05, 2023
Tammeka
Đội bóng Tammeka
Kết thúc
0  -  0
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kuressaare
Tammeka
Thắng
54.1%
Hòa
22.5%
Thắng
23.3%
Kuressaare thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0.1%
4-0
2.5%
5-1
1.1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.3%
4-1
2.9%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.5%
3-1
6.1%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.8%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.5%
2-2
5.7%
0-0
4.8%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Tammeka thắng
0-1
5.6%
1-2
6%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadia
Đội bóng Levadia
18143145 - 73845
2
FC Flora
Đội bóng FC Flora
18105333 - 201335
3
Nomme Kalju
Đội bóng Nomme Kalju
1695231 - 161532
4
Paide
Đội bóng Paide
1891826 - 20628
5
Narva Trans
Đội bóng Narva Trans
1653822 - 34-1218
6
Kuressaare
Đội bóng Kuressaare
1645720 - 31-1117
7
Tammeka
Đội bóng Tammeka
1644820 - 22-216
8
Vaprus Pärnu
Đội bóng Vaprus Pärnu
1644816 - 27-1116
9
Tallinna Kalev
Đội bóng Tallinna Kalev
18441020 - 36-1616
10
Nõmme United
Đội bóng Nõmme United
16241010 - 30-2010