VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 3 - Bảng Conference League
Eric Bocat 4'
Bertaccini 84'
Kaya 88'
Kanga 9', 81'
Balikwisha 59'
Daio Wasabi Stayen Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
1
-
1
13'
 
24'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
55'
57'
 
 
65'
 
72'
 
81'
1
-
3
84'
2
-
3
 
88'
3
-
3
 
89'
 
 
89'
90'+11
 
Kết thúc
3 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
10
4
Sút ngoài mục tiêu
5
3
Sút bị chặn
2
10
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
703
Số đường chuyền
316
629
Số đường chuyền chính xác
246
7
Cứu thua
5
16
Tắc bóng
15
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink
HLV
Cầu thủ Ivan Leko
Ivan Leko

Đối đầu gần đây

Sint-Truidense V.V.

Số trận (98)

30
Thắng
30.61%
26
Hòa
26.53%
42
Thắng
42.86%
Standard de Liège
Pro League
27 thg 12, 2023
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
30 thg 07, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  0
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Pro League
06 thg 01, 2023
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
09 thg 09, 2022
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  2
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Friendly
29 thg 06, 2022
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
Kết thúc
0  -  2
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sint-Truidense V.V.
Standard de Liège
Thắng
39.7%
Hòa
26.7%
Thắng
33.6%
Sint-Truidense V.V. thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.1%
4-1
1.3%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.8%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
8.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
7.9%
2-2
5.1%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Standard de Liège thắng
0-1
9.5%
1-2
7.6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.7%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000