VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 28
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
3  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Ondrejka 62'(pen), 87'
Ejuke 74'
Bosuilstadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
62'
1
-
0
 
74'
2
-
0
 
83'
 
87'
3
-
0
 
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
3
Việt vị
0
11
Sút trúng mục tiêu
0
7
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
15
11
Phạt góc
3
517
Số đường chuyền
427
444
Số đường chuyền chính xác
360
0
Cứu thua
8
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Mark van Bommel
Mark van Bommel
HLV
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink

Đối đầu gần đây

Antwerp

Số trận (80)

30
Thắng
37.5%
19
Hòa
23.75%
31
Thắng
38.75%
Sint-Truidense V.V.
Pro League
24 thg 11, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
23 thg 04, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
0  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Pro League
07 thg 10, 2022
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
2  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
25 thg 01, 2022
Antwerp
Đội bóng Antwerp
Kết thúc
1  -  1
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
21 thg 11, 2021
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
2  -  1
Antwerp
Đội bóng Antwerp

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antwerp
Sint-Truidense V.V.
Thắng
60.3%
Hòa
21.7%
Thắng
17.9%
Antwerp thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.3%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.8%
4-1
3.1%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
10.5%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
5.7%
2-2
4.7%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sint-Truidense V.V. thắng
0-1
5.4%
1-2
4.9%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.5%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000