VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 2 - Bảng Conference League
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
2  -  3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Bates 45'+5
Bassette 56'
Ito 67', 89'
Koita 76'
AFAS Stadion

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
45'+5
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
67'
2
-
1
 
76'
2
-
2
82'
 
 
89'
2
-
3
 
90'
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
35%
65%
5
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
6
4
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
336
Số đường chuyền
645
267
Số đường chuyền chính xác
568
4
Cứu thua
4
17
Tắc bóng
20
Cầu thủ Besnik Hasi
Besnik Hasi
HLV
Cầu thủ Thorsten Fink
Thorsten Fink

Đối đầu gần đây

KV Mechelen

Số trận (67)

23
Thắng
34.33%
17
Hòa
25.37%
27
Thắng
40.3%
Sint-Truidense V.V.
Pro League
03 thg 12, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
0  -  2
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
17 thg 09, 2023
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
2  -  0
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
11 thg 03, 2023
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Kết thúc
1  -  0
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Pro League
27 thg 08, 2022
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
3  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
Pro League
04 thg 03, 2022
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
Kết thúc
1  -  1
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

KV Mechelen
Sint-Truidense V.V.
Thắng
49.5%
Hòa
24%
Thắng
26.5%
KV Mechelen thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.6%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
5.4%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.7%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.3%
0-0
5.7%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Sint-Truidense V.V. thắng
0-1
6.7%
1-2
6.6%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
00000 - 000
2
Antwerp
Đội bóng Antwerp
00000 - 000
3
Beerschot VA
Đội bóng Beerschot VA
00000 - 000
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
00000 - 000
5
Charleroi
Đội bóng Charleroi
00000 - 000
6
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
00000 - 000
7
FCV Dender
Đội bóng FCV Dender
00000 - 000
8
Genk
Đội bóng Genk
00000 - 000
9
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
00000 - 000
10
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
00000 - 000
11
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
00000 - 000
12
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
00000 - 000
13
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
00000 - 000
14
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
00000 - 000
15
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
00000 - 000
16
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
00000 - 000