VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 15
Germain 6'(pen)
Shonan BMW Stadium Hiratsuka

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
6'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
0
Việt vị
1
11
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
3
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
3
587
Số đường chuyền
331
479
Số đường chuyền chính xác
230
1
Cứu thua
3
11
Tắc bóng
20
Cầu thủ Satoshi Yamaguchi
Satoshi Yamaguchi
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Shonan Bellmare

Số trận (47)

12
Thắng
25.53%
9
Hòa
19.15%
26
Thắng
55.32%
Sanfrecce Hiroshima
J1 League
19 thg 10, 2024
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
2  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
07 thg 04, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
05 thg 08, 2023
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
Kết thúc
1  -  0
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
27 thg 05, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  0
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
J1 League
10 thg 07, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  1
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
44.1%
Hòa
25.9%
Thắng
30%
Shonan Bellmare thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.8%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4.4%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
7.2%
2-2
5.2%
3-3
1%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
8.4%
1-2
7.1%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
2.8%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521