VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
Mateus 40', 48'
Suga 81'
Toyota Stadium
Takuto Okabe

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
1
-
0
 
41'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
64'
70'
 
 
74'
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
1
6
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
2
18
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
8
265
Số đường chuyền
539
168
Số đường chuyền chính xác
450
4
Cứu thua
0
9
Tắc bóng
7
Cầu thủ Kenta Hasegawa
Kenta Hasegawa
HLV
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe

Đối đầu gần đây

Nagoya Grampus

Số trận (73)

32
Thắng
43.84%
13
Hòa
17.81%
28
Thắng
38.35%
Sanfrecce Hiroshima
League Cup
08 thg 09, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  2
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
League Cup
04 thg 09, 2024
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
17 thg 08, 2024
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
Kết thúc
1  -  2
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
06 thg 05, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
2  -  3
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
J1 League
30 thg 09, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Nagoya Grampus
Sanfrecce Hiroshima
Thắng
37.9%
Hòa
27.3%
Thắng
34.8%
Nagoya Grampus thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.8%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.8%
2-1
8.1%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.6%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sanfrecce Hiroshima thắng
0-1
10.3%
1-2
7.7%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
3.1%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.4%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521