VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 14
Kato 67'
Germain 90'+8(pen)
Miki 86'(pen)
EDION Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
24'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
67'
1
-
0
 
82'
 
 
86'
1
-
1
90'+8
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
2
17
Tổng cú sút
9
7
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
5
10
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
409
Số đường chuyền
414
319
Số đường chuyền chính xác
321
1
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
15
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Myung-Hwi Kim
Myung-Hwi Kim

Đối đầu gần đây

Sanfrecce Hiroshima

Số trận (36)

20
Thắng
55.56%
7
Hòa
19.44%
9
Thắng
25%
Avispa Fukuoka
J1 League
14 thg 07, 2024
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
13 thg 04, 2024
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
03 thg 12, 2023
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
0  -  1
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
J1 League
07 thg 05, 2023
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
3  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
League Cup
25 thg 09, 2022
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
Kết thúc
0  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Avispa Fukuoka
Thắng
52.1%
Hòa
25.3%
Thắng
22.6%
Sanfrecce Hiroshima thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
7.6%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521