VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Ryunosuke Sato 58'
EDION Stadium
Koji Takasaki

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
1
14
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
4
10
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
500
Số đường chuyền
287
402
Số đường chuyền chính xác
198
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Michael Skibbe
Michael Skibbe
HLV
Cầu thủ Takashi Kiyama
Takashi Kiyama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sanfrecce Hiroshima
Fagiano Okayama
Thắng
62.8%
Hòa
21.7%
Thắng
15.5%
Sanfrecce Hiroshima thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
5-0
1.4%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3.6%
5-1
1.1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
7.5%
4-1
2.9%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
6.1%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.3%
0-0
6.7%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fagiano Okayama thắng
0-1
5.4%
1-2
4.2%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32176941 - 271457
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
31168754 - 332156
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
311511543 - 291456
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
31149855 - 401551
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3111101048 - 45343
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3211101134 - 36-243
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
311171333 - 42-940
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
31771729 - 41-1228
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
31771720 - 36-1628
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
31671828 - 55-2725
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521