VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Luciano Neves 26'
Estádio Cícero Pompeu de Toledo (Morumbi)
Caio Max Augusto Vieira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
Hết hiệp 1
1 - 0
 
79'
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
42%
58%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
5
13
Phạm lỗi
16
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
406
Số đường chuyền
534
343
Số đường chuyền chính xác
476
2
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
16
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

São Paulo

Số trận (83)

33
Thắng
39.76%
24
Hòa
28.92%
26
Thắng
31.32%
Flamengo
Copa do Brasil
24 thg 09, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
17 thg 09, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
13 thg 08, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
15 thg 09, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Copa do Brasil
25 thg 08, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
1  -  3
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

São Paulo
Flamengo
Thắng
42.8%
Hòa
25.5%
Thắng
31.8%
São Paulo thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.4%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
9.7%
2-1
8.9%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.6%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
8.2%
1-2
7.5%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.1%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106