VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 36
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
0  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Paulinho 8'
Edenílson 47'
Rubens 82'
Maracanã
Ramon Abatti

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
8'
0
-
1
 
45'+1
45'+2
 
Hết hiệp 1
0 - 1
66'
 
75'
 
 
82'
0
-
3
Kết thúc
0 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
554
Số đường chuyền
421
487
Số đường chuyền chính xác
346
3
Cứu thua
4
14
Tắc bóng
15
Cầu thủ Tite
Tite
HLV
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari

Đối đầu gần đây

Flamengo

Số trận (80)

30
Thắng
37.5%
20
Hòa
25%
30
Thắng
37.5%
Atl. Mineiro
Série A
30 thg 07, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
15 thg 10, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
14 thg 07, 2022
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Copa do Brasil
23 thg 06, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
19 thg 06, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  0
Flamengo
Đội bóng Flamengo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Flamengo
Atl. Mineiro
Thắng
51.3%
Hòa
25.4%
Thắng
23.3%
Flamengo thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.1%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.4%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
7.7%
1-2
5.8%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.7%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.2%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418