VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 37
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Hulk 77'
Paulinho 90'+4
Luciano Neves 90'+1(pen)
Arena MRV
Savio Pereira

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
31'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
46'
 
61'
 
61'
65'
 
77'
1
-
0
 
78'
 
 
90'+1
1
-
1
90'+4
2
-
1
 
90'+5
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
48%
52%
2
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
5
15
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
401
Số đường chuyền
435
342
Số đường chuyền chính xác
379
4
Cứu thua
0
31
Tắc bóng
21
Cầu thủ Luiz Felipe Scolari
Luiz Felipe Scolari
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Đối đầu gần đây

Atl. Mineiro

Số trận (79)

29
Thắng
36.71%
24
Hòa
30.38%
26
Thắng
32.91%
São Paulo
Série A
06 thg 08, 2023
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
02 thg 11, 2022
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
2  -  2
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
10 thg 07, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Série A
26 thg 09, 2021
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Kết thúc
0  -  0
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
13 thg 06, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
São Paulo
Thắng
49.4%
Hòa
25.7%
Thắng
24.9%
Atl. Mineiro thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.7%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.3%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.1%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
São Paulo thắng
0-1
8%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.1%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106