VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 38
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
1  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Messias 58'
Marinho 39'
Lucero 90'+6
Estádio Urbano Caldeira
Leandro Vuaden

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
4
Việt vị
2
6
Sút trúng mục tiêu
7
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
9
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
6
351
Số đường chuyền
296
274
Số đường chuyền chính xác
209
5
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
25
Cầu thủ Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes
HLV
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda

Đối đầu gần đây

Santos FC

Số trận (21)

7
Thắng
33.33%
10
Hòa
47.62%
4
Thắng
19.05%
Fortaleza EC
Série A
13 thg 08, 2023
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
4  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
13 thg 11, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
0  -  2
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
24 thg 07, 2022
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
25 thg 11, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  0
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Série A
15 thg 08, 2021
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Santos FC
Fortaleza EC
Thắng
33.7%
Hòa
27.6%
Thắng
38.7%
Santos FC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
2-0
6%
3-1
2.9%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
10.4%
2-1
7.5%
3-2
1.8%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.1%
2-2
4.7%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Fortaleza EC thắng
0-1
11.4%
1-2
8.2%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1145217 - 15217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1224610 - 15-510
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106