VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 35
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  1
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Barbosa 11'
Messias 90'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Wilton Sampaio

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
4
5
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
1
6
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
366
Số đường chuyền
436
297
Số đường chuyền chính xác
355
4
Cứu thua
3
17
Tắc bóng
24
Cầu thủ Tiago Nunes
Tiago Nunes
HLV
Cầu thủ Marcelo Fernandes
Marcelo Fernandes

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (69)

20
Thắng
28.99%
20
Hòa
28.99%
29
Thắng
42.02%
Santos FC
Série A
23 thg 07, 2023
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
10 thg 11, 2022
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
3  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Série A
21 thg 07, 2022
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  0
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
17 thg 01, 2021
Santos FC
Đội bóng Santos FC
Kết thúc
2  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
20 thg 09, 2020
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
0  -  0
Santos FC
Đội bóng Santos FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Botafogo
Santos FC
Thắng
64.9%
Hòa
20.5%
Thắng
14.6%
Botafogo thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0.1%
4-0
4%
5-1
1.3%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.9%
4-1
3.3%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
11.9%
3-1
6.5%
4-2
1.4%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.8%
2-1
9.8%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.8%
0-0
5.9%
2-2
4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Santos FC thắng
0-1
4.9%
1-2
4%
2-3
1.1%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2%
1-3
1.1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.6%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106