VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kai Matsuzaki 3', 45'+5
Matheus Bueno 45'+2
Miki 9'(pen)
IAI Stadium Nihondaira
Yoshiro Imamura

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
37%
63%
3
Việt vị
1
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng mục tiêu
3
2
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
2
269
Số đường chuyền
429
181
Số đường chuyền chính xác
327
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
16
Cầu thủ Tadahiro Akiba
Tadahiro Akiba
HLV
Cầu thủ Myung-Hwi Kim
Myung-Hwi Kim

Đối đầu gần đây

Shimizu S-Pulse

Số trận (21)

15
Thắng
71.43%
2
Hòa
9.52%
4
Thắng
19.05%
Avispa Fukuoka
J1 League
17 thg 09, 2022
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
3  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
18 thg 06, 2022
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
3  -  1
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
J1 League
02 thg 10, 2021
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Kết thúc
1  -  2
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
J1 League
06 thg 03, 2021
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
2  -  2
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
Emperor Cup
14 thg 08, 2019
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
Kết thúc
1  -  0
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Shimizu S-Pulse
Avispa Fukuoka
Thắng
52.2%
Hòa
25.4%
Thắng
22.4%
Shimizu S-Pulse thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.3%
4-1
1.9%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
10.1%
3-1
4.9%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.9%
2-1
9.4%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
8.2%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Avispa Fukuoka thắng
0-1
7.7%
1-2
5.6%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.7%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
32204852 - 282464
2
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
32186843 - 271660
3
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
32178756 - 342259
4
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
321512547 - 331457
5
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
32167948 - 331555
6
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
32167937 - 221555
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
321410859 - 441552
8
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
321310939 - 32749
9
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
321541346 - 47-149
10
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
3211101149 - 47243
11
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
3210101234 - 38-440
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
321171428 - 34-640
13
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
321171435 - 45-1040
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
329101331 - 37-637
15
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
32991438 - 47-936
16
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
32991420 - 35-1536
17
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
32871732 - 43-1131
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
32871721 - 36-1531
19
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
32671928 - 56-2825
20
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
32491929 - 54-2521